Characters remaining: 500/500
Translation

sống mái

Academic
Friendly

Từ "sống mái" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn có thể gặp.

1. Nghĩa đen: Con trống con mái

Trong ngữ cảnh này, "sống mái" thường được dùng để chỉ sự khác biệt giữa con trống (con đực) con mái (con cái) trong thế giới động vật. dụ: - Con gà trống con gà mái: Gà trống bộ lông đẹp hơn, trong khi gà mái thường màu sắc đơn giản hơn. - Trong một số loài chim, con trống thường màu sắc sặc sỡ hơn để thu hút con mái.

2. Nghĩa bóng: Quyết định sống chết

Nghĩa thứ hai của "sống mái" thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ sự quyết định liều lĩnh, mạo hiểm, hoặc khi ai đó muốn đặt tất cả vào một cuộc chơi, không sợ thất bại. dụ: - Quyết sống mái một phen: Nghĩa là quyết định làm một việc đó rất lớn, có thể mạo hiểm, không sợ bị thua lỗ. - Trong một trò chơi, nếu bạn nói "Hôm nay tôi sẽ chơi hết mình, sống mái với bạn ", có nghĩabạn sẽ chơi hết sức không nghĩ đến việc mình có thể thua.

Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hoặc hội thoại, bạn có thể gặp câu như: "Chúng ta hãy sống mái với những thử thách trong cuộc sống." Điều này thể hiện tinh thần dám đối mặt không lùi bước trước khó khăn.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Sống chết: Mang nghĩa tương tự như "sống mái", nhưng thường ám chỉ đến những tình huống cực kỳ nghiêm trọng hơn.
  • Quyết tâm: Sự kiên định trong việc làm một việc đó, có thể đi kèm với việc "sống mái" trong một số ngữ cảnh.
Lưu ý về biến thể
  • "Sống mái" thường không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy trong các câu nói thông dụng hoặc trong văn phong hàng ngày.
Tóm lại

"Sống mái" một từ có nghĩa phong phú trong tiếng Việt, vừa chỉ sự phân biệt giữa con trống con mái trong tự nhiên, vừa mang ý nghĩa quyết tâm, mạo hiểm trong cuộc sống.

  1. 1. d. Con trống con mái. 2. đg. Được thua: Quyết sống mái một phen.

Words Containing "sống mái"

Comments and discussion on the word "sống mái"